Có 2 kết quả:

两侧对称 liǎng cè duì chèn ㄌㄧㄤˇ ㄘㄜˋ ㄉㄨㄟˋ ㄔㄣˋ兩側對稱 liǎng cè duì chèn ㄌㄧㄤˇ ㄘㄜˋ ㄉㄨㄟˋ ㄔㄣˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

bilateral symmetry

Từ điển Trung-Anh

bilateral symmetry